VN520


              

学生集体保险

Phiên âm : xué shēng jí tǐ bǎo xiǎn.

Hán Việt : học sanh tập thể bảo hiểm.

Thuần Việt : Bảo hiểm tập thể học sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bảo hiểm tập thể học sinh


Xem tất cả...