VN520


              

孤高

Phiên âm : gū gāo.

Hán Việt : cô cao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性情孤高

♦Một mình cao chót vót. ◇Sầm Tham 岑參: Tháp thế như dũng xuất, Cô cao tủng thiên cung 塔勢如湧出, 孤高聳天宮 (Dữ Cao Thích Tiết cứ Đồng Đăng Từ Ân tự phù đồ 與高適薛據同登慈恩寺浮圖).
♦Tính tình siêu thoát, vượt ngoài thói tục. ◇Lí Trung 李中: Quan tư thanh quý cận Đan Trì, Tính cách cô cao thế sở hi 官資清貴近丹墀, 性格孤高世所稀 (Hiến Trương thập di 獻張拾遺).


Xem tất cả...