Phiên âm : gū lù.
Hán Việt : cô lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trẻ mất cha mẹ, không ai che chở.♦Cô lập trơ trọi. ◇Diêu Tích Quang 姚錫光: Ngã Nha San chi binh, cô lộ vô viện 我牙山之兵, 孤露無援 (Đông phương binh sự kỉ lược 東方兵事紀略, Viên triều thiên 援朝篇).