Phiên âm : gū cí shēng zhí.
Hán Việt : cô thư sanh thực.
Thuần Việt : sinh sản đơn tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh sản đơn tính. 某些比較低等的生物的卵未經受精就能發育成新的個體, 這種繁殖叫做孤雌生殖, 動物中如蚜蟲不經過交配就能繁殖, 配植物中如黃瓜不經過傳粉受精就能結果.