VN520


              

孤陋寡聞

Phiên âm : gū lòu guǎ wén.

Hán Việt : cô lậu quả văn.

Thuần Việt : thiển cận; nông cạn; quê mùa; kiến thức hẹp hòi; k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiển cận; nông cạn; quê mùa; kiến thức hẹp hòi; kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn. 知識淺陋, 見聞不廣.


Xem tất cả...