Phiên âm : gū lòu .
Hán Việt : cô lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Học thức hẹp hòi quê mùa. ◇Lễ Kí 禮記: Độc học nhi vô hữu, tắc cô lậu nhi quả văn 獨學而無友, 則孤陋而寡聞 (Học kí 學記).