VN520


              

孤陋

Phiên âm : gū lòu .

Hán Việt : cô lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Học thức hẹp hòi quê mùa. ◇Lễ Kí 禮記: Độc học nhi vô hữu, tắc cô lậu nhi quả văn 獨學而無友, 則孤陋而寡聞 (Học kí 學記).


Xem tất cả...