VN520


              

孤身隻影

Phiên âm : gū shēn zhī yǐng.

Hán Việt : cô thân chích ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một mình một bóng. Hình dung một người cô đơn. ◇Quan Hán Khanh 關漢卿: Khả liên ngã cô thân chích ảnh vô thân quyến, tắc lạc đích thôn thanh nhẫn khí không ta oán 可憐我孤身隻影無親眷, 則落的吞聲忍氣空嗟怨 (Đậu nga oan 竇娥冤, Đệ tam chiệp).


Xem tất cả...