VN520


              

孤身

Phiên âm : gū shēn.

Hán Việt : cô thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

父母早年去世, 只剩下他孤身一人.

♦Cô đơn, một mình. ◇Hàn Dũ 韓愈: Dư duy tráng thư sanh, Cô thân vô sở tê 余惟戇書生, 孤身無所齎 (Nam nội triều hạ quy trình đồng quan 南內朝賀歸呈同官).


Xem tất cả...