VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孤膽
Phiên âm :
gū dǎn.
Hán Việt :
cô đảm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
孤膽英勇
孤陋寡聞 (gū lòu guǎ wén) : thiển cận; nông cạn; quê mùa; kiến thức hẹp hòi; k
孤陋 (gū lòu ) : cô lậu
孤淒 (gū qī) : cô thê
孤哀子 (gūāi zǐ) : người con cô quả; cô ai tử; mồ côi cả cha lẫn mẹ
孤孤悽悽 (gū gū qī qī) : cô cô thê thê
孤霜 (gū shuāng) : cô sương
孤島 (gū dǎo) : cô đảo
孤兒年金 (gū ér nián jīn) : cô nhi niên kim
孤兒寡婦 (gū ér guǎ fù) : cô nhi quả phụ
孤行己見 (gū xíng jǐ jiàn) : cô hành kỉ kiến
孤單 (gū dān) : cô đơn
孤孤零零 (gū gū líng líng) : cô cô linh linh
孤单 (gū dān) : cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; cô độc
孤燈挑盡 (gū dēng tiǎo jìn) : cô đăng thiêu tận
孤賤 (gū jiàn ) : cô tiện
孤零零 (gū líng líng) : cô linh linh
Xem tất cả...