Phiên âm : gū zhù yī zhì.
Hán Việt : cô chú nhất trịch .
Thuần Việt : được ăn cả ngã về không; bát gạo thổi nốt; dốc toà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được ăn cả ngã về không; bát gạo thổi nốt; dốc toàn lực; liều lĩnh. 把所有的錢一下投做賭注, 企圖最后得勝. 比喻在危急時把全部力量拿出來冒一次險.