VN520


              

孤寂

Phiên âm : gū jì.

Hán Việt : cô tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 熱鬧, .

他一個人留在家里, 感到十分孤寂.

♦Cô độc tịch mịch, quạnh hiu. ◇Vu Phần 于濆: Lữ quán tọa cô tịch, Xuất môn thành khổ ngâm 旅館坐孤寂, 出門成苦吟 (Lữ quán thu tư 旅館秋思).


Xem tất cả...