Phiên âm : gū jì.
Hán Việt : cô tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 熱鬧, .
他一個人留在家里, 感到十分孤寂.
♦Cô độc tịch mịch, quạnh hiu. ◇Vu Phần 于濆: Lữ quán tọa cô tịch, Xuất môn thành khổ ngâm 旅館坐孤寂, 出門成苦吟 (Lữ quán thu tư 旅館秋思).