VN520


              

孤家寡人

Phiên âm : gū jiā guǎ rén.

Hán Việt : cô gia quả nhân.

Thuần Việt : cô độc; cô đơn; lẻ loi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cô độc; cô đơn; lẻ loi. 古代君主自己謙稱為孤或寡人("孤家"多見于戲曲), 現在用"孤家寡人"比喻脫離群眾, 孤立無助的人.


Xem tất cả...