Phiên âm : gū jiā guǎ rén.
Hán Việt : cô gia quả nhân.
Thuần Việt : cô độc; cô đơn; lẻ loi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cô độc; cô đơn; lẻ loi. 古代君主自己謙稱為孤或寡人("孤家"多見于戲曲), 現在用"孤家寡人"比喻脫離群眾, 孤立無助的人.