VN520


              

孤單

Phiên âm : gū dān.

Hán Việt : cô đơn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 單獨, 零丁, 孤獨, .

Trái nghĩa : , .

孤單一人

♦Một mình, không có ai nương tựa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thứ hậu tưởng khởi chúng nhân giai hữu thân quyến, độc tự kỉ cô đơn, vô cá thân quyến 次後想起眾人皆有親眷, 獨自己孤單, 無個親眷 (Đệ tứ thập cửu hồi).
♦Người thế cô, lực lượng ít ỏi.
♦☆Tương tự: cô độc 孤獨, đơn độc 單獨.


Xem tất cả...