VN520


              

孤另

Phiên âm : gū lìng .

Hán Việt : cô lánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lẻ loi, cô độc. ◇Lưu Đình Tín 劉庭信: Đốc đốc mịch mịch chung tuế ba kết, Cô cô lánh lánh triệt dạ tư ta 篤篤寞寞終歲巴結, 孤孤另另徹夜咨嗟 (Tưởng nhân sanh khúc 想人生曲) Lẩn quẩn loanh quanh cả năm quần quật, Một thân một mình suốt đêm than thở.


Xem tất cả...