Phiên âm : jì fēng.
Hán Việt : quý phong.
Thuần Việt : gió mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió mùa. 隨季節而改變風向的風, 主要是海洋和陸地間溫度差異造成的. 冬季由大陸吹向海洋, 夏季由海洋吹向大陸. 也叫季候風.