VN520


              

季度

Phiên âm : jì dù.

Hán Việt : quý độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

季度預算.

♦Lấy một quý 季 (thời kì cố định trong năm) làm đơn vị. ◎Như: kim niên đích môi thán sản lượng, đệ tam quý độ hựu siêu quá liễu đệ nhị quý độ 今年的煤炭產量, 第三季度又超過了第二季度.


Xem tất cả...