Phiên âm : jì kān.
Hán Việt : quý khan.
Thuần Việt : tập san quý; tập san ba tháng một kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập san quý; tập san ba tháng một kỳ. 每季出版一次的刊物.