Phiên âm : bāo zǐ zhí wù.
Hán Việt : 孢 tử thực vật.
Thuần Việt : thực vật bào tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật bào tử. 用孢子繁殖的植物, 一般包括菌、藻、苔、蘚、蕨類等植物, 如海帶、水棉等.