VN520


              

孟母

Phiên âm : mèng mǔ.

Hán Việt : mạnh mẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mẹ của Mạnh Tử 孟子, họ Chưởng 仉. Đã từng ba lần dọn nhà để khuyến khích con chuyên cần học tập. Hậu thế suy tôn là gương mẫu cho bậc mẹ hiền.


Xem tất cả...