VN520


              

孝敬

Phiên âm : xiào jìng.

Hán Việt : hiếu kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他帶了些南邊的土產來孝敬老奶奶.

♦Hiếu thuận tôn kính. ◎Như: hiếu kính nhị thân孝敬二親 hiếu kính cha mẹ.
♦Kính dâng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giá thị Phượng nha đầu hiếu kính lão thái thái đích, toán tha đích hiếu tâm kiền, bất uổng liễu lão thái thái tố nhật đông tha 這是鳳丫頭孝敬老太太的, 算他的孝心虔, 不枉了老太太素日疼他 (Đệ tứ thập tam hồi) Đó là (bát canh) chị Phượng kính dâng cụ (lão thái thái) đấy, (chị ấy) thật là thành tâm hiếu thảo, không uổng công cụ ngày thường thương yêu chị.


Xem tất cả...