VN520


              

孝幔

Phiên âm : xiào màn.

Hán Việt : hiếu 幔 .

Thuần Việt : màn hiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màn hiếu (màn treo trước linh cửu). 靈柩前掛的幔帳.


Xem tất cả...