VN520


              

孛星

Phiên âm : bèi xīng.

Hán Việt : bột tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sao chổi. § Còn gọi là tuệ tinh 彗星. ◇Hán Thư 漢書: Bắc đẩu nhân quân tượng; bột tinh, loạn thần loại, soán sát chi biểu dã 北斗, 人君象; 孛星, 亂臣類, 篡殺之表也 (Ngũ hành chí hạ chi hạ 五行志下之下).
♦Ngày xưa thuật sĩ tinh tướng chỉ sao báo hiệu tai ách.