Phiên âm : cún huò.
Hán Việt : tồn hóa .
Thuần Việt : trữ hàng; tích trữ hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trữ hàng; tích trữ hàng hoá. 儲存貨物.