Phiên âm : cúngēn.
Hán Việt : tồn căn .
Thuần Việt : cuống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuống (biên lai, hoá đơn, vé, séc...); gốc (cây); chân (răng); đuôi cụt; mẩu (bút chì, thuốc lá...). 開出票據或證件后留下來的底子, 上面記載著與票據或證件同樣的內容, 以備查考.