VN520


              

存撫

Phiên âm : cún fǔ.

Hán Việt : tồn phủ.

Thuần Việt : vỗ về; vỗ yên; dỗ dành; khuyên giải; an ủi; hoà gi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỗ về; vỗ yên; dỗ dành; khuyên giải; an ủi; hoà giải; giảng hoà; xoa dịu; dẹp yên. 安撫.


Xem tất cả...