VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
存折
Phiên âm :
cún zhé.
Hán Việt :
tồn chiết.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這是我的存折.
存心 (cún xīn) : tồn tâm
存亡未卜 (cún wáng wèi bǔ) : tồn vong vị bốc
存款保險制度 (cún kuǎn bǎo xiǎn zhì dù) : tồn khoản bảo hiểm chế độ
存食 (cún shí) : tồn thực
存款保险 (cún kuǎn bǎo xiǎn) : Bảo hiểm tiền tiết kiệm
存款準備率 (cún kuǎn zhǔn bèi lǜ) : tồn khoản chuẩn bị suất
存款到期 (cún kuǎn dào qí) : Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán
存留 (cún liú) : tồn lưu
存慰 (cún wèi) : tồn úy
存亡絕續 (cún wáng jué xù) : tồn vong tuyệt tục
存根 (cúngēn) : cuống
存孤 (cún gū) : tồn cô
存坐 (cún zuò) : tồn tọa
存款柜台 (cún kuǎn guì tái) : Quầy gửi tiền
存檔 (cún dàng) : lưu trữ; lưu hồ sơ
存而不論 (cúnér bù lùn) : tồn nhi bất luận
Xem tất cả...