Phiên âm : cún xīn.
Hán Việt : tồn tâm .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 有意, 故意, 居心, 蓄謀, 蓄志, 蓄意, 有心, .
Trái nghĩa : 無心, .
存心不良.