VN520


              

存在

Phiên âm : cún zài.

Hán Việt : tồn tại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

存在決定意識, 不是意識決定存在.

♦Bảo tồn, sanh tồn. ★Tương phản: tiêu thất 消失, tiêu thệ 消逝, thất lạc 失落, tử vong 死亡.


Xem tất cả...