Phiên âm : yùn fù.
Hán Việt : dựng phụ.
Thuần Việt : phụ nữ có thai; phụ nữ mang thai.
Đồng nghĩa : 妊婦, .
Trái nghĩa : , .
phụ nữ có thai; phụ nữ mang thai. 懷孕的婦女.
♦Đàn bà có thai. ☆Tương tự: nhâm phụ 妊婦.