VN520


              

孔道

Phiên âm : kǒng dào.

Hán Việt : khổng đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 小徑, .

♦Đường lớn, thuận tiện giao thông. ★Tương phản: tiểu kính 小徑.
♦Học thuyết của Khổng Tử 孔子.


Xem tất cả...