Phiên âm : kǒng dào.
Hán Việt : khổng đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 小徑, .
♦Đường lớn, thuận tiện giao thông. ★Tương phản: tiểu kính 小徑.♦Học thuyết của Khổng Tử 孔子.