VN520


              

孔老

Phiên âm : kǒng lǎo .

Hán Việt : khổng lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khổng tử 孔子 và Lão tử 老子.


Xem tất cả...