Phiên âm : kǒng dòng.
Hán Việt : khổng đỗng.
Thuần Việt : lỗ thủng; lỗ hổng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ thủng; lỗ hổng. 窟窿(多指在器物上人工做的).