Phiên âm : kǒng jiào.
Hán Việt : khổng giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 儒教, .
Trái nghĩa : , .
♦Học thuyết, tư tưởng của Khổng Tử 孔子. ☆Tương tự: Nho giáo 儒教.