Phiên âm : kǒng jìng.
Hán Việt : khổng kính .
Thuần Việt : khẩu độ; cỡ nòng; đường kính của lỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩu độ; cỡ nòng; đường kính của lỗ. 機件上圓孔的直徑或橋孔, 涵洞等的跨度.