Phiên âm : kǒng fū zǐ mén qián mài wén zhāng.
Hán Việt : khổng phu tử môn tiền mại văn chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不自量力。孔夫子是中國文聖, 在其面前賣弄文章, 即是在能人面前, 賣弄自己。如:「你想在他面前炫耀, 無非是孔夫子門前賣文章──不自量力。」