VN520


              

嬌貴

Phiên âm : jiāo gui.

Hán Việt : kiều quý .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這點雨還怕, 身子就太嬌貴啦!


Xem tất cả...