VN520


              

嬌媚

Phiên âm : jiāo mèi.

Hán Việt : kiều mị .

Thuần Việt : nũng nịu; nhõng nhẽo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nũng nịu; nhõng nhẽo. 形容撒嬌獻媚的樣子.


Xem tất cả...