VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嫻雅
Phiên âm :
xián yǎ.
Hán Việt :
nhàn nhã .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
舉止嫻雅.
嫻雅 (xián yǎ) : nhàn nhã
嫻靜 (xián jìng) : nhã nhặn lịch sự; nhã nhặn trầm tĩnh
嫻熟 (xián shú) : thành thạo; thông thạo
嫻淑 (xián shú) : nhàn thục