Phiên âm : wǔ mèi.
Hán Việt : vũ mị .
Thuần Việt : dễ thương; xinh tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ thương; xinh tươi (con gái, hoa cỏ...). (女子、花木等)姿態美好可愛.