VN520


              

嫡妻

Phiên âm : dí qī.

Hán Việt : đích thê.

Thuần Việt : vợ cả; vợ lớn; vợ chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vợ cả; vợ lớn; vợ chính. 正妻;原配妻子.

♦Vợ chính, vợ cả. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hựu bán tải, Vũ Thôn đích thê hốt nhiễm tật hạ thế, Vũ Thôn tiện tương tha phù trắc tác chánh thất phu nhân liễu 又半載, 雨村嫡妻忽染疾下世, 雨村便將他扶側作正室夫人了 (Đệ nhị hồi) Lại nửa năm nữa, vợ cả Vũ Thôn bỗng mắc bệnh lìa đời, Vũ Thôn nâng vợ lẽ của mình lên thành chính thất phu nhân.
♦☆Tương tự: phát thê 髮妻, chánh thất 正室.


Xem tất cả...