Phiên âm : xián yí fàn.
Hán Việt : hiềm nghi phạm .
Thuần Việt : người bị tình nghi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bị tình nghi. 刑事訴訟中有犯罪嫌疑而未經證實的人.