VN520


              

媲美

Phiên âm : pì měi.

Hán Việt : bễ mĩ .

Thuần Việt : đẹp như nhau; đẹp ngang nhau; so sánh cái nào đẹp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đẹp như nhau; đẹp ngang nhau; so sánh cái nào đẹp hơn. 美(好)的程度差不多;比美.