VN520


              

媚骨

Phiên âm : mèi gǔ.

Hán Việt : mị cốt .

Thuần Việt : khúm núm; luồn cúi; nịnh nọt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khúm núm; luồn cúi; nịnh nọt (dáng điệu). 奴顏媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴結的樣子.