Phiên âm : mèi gǔ.
Hán Việt : mị cốt .
Thuần Việt : khúm núm; luồn cúi; nịnh nọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúm núm; luồn cúi; nịnh nọt (dáng điệu). 奴顏媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴結的樣子.