VN520


              

媒體

Phiên âm : méi tǐ.

Hán Việt : môi thể.

Thuần Việt : truyền thông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ chung các công cụ (hoặc phương pháp) truyền bá tin tức tài liệu. Gồm có: truyền hình, phát thanh, điện ảnh, báo chí, mạng Internet, v.v. § Dịch nghĩa tiếng Anh: media, medium. Còn gọi là: môi giới 媒介.


Xem tất cả...