Phiên âm : bì xué fū rén.
Hán Việt : tì học phu nhân.
Thuần Việt : học đòi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học đòi (con ở học đòi làm bà chủ). 婢女學作夫人, 比喻刻意去學, 卻總不能像.