VN520


              

婢學夫人

Phiên âm : bì xué fū rén.

Hán Việt : tì học phu nhân.

Thuần Việt : học đòi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học đòi (con ở học đòi làm bà chủ). 婢女學作夫人, 比喻刻意去學, 卻總不能像.