Phiên âm : hūn yīn fǎ.
Hán Việt : hôn nhân pháp .
Thuần Việt : luật hôn nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật hôn nhân. 規定有關婚姻和家庭制度的法律.