VN520


              

婚外戀

Phiên âm : hūn wài liàn.

Hán Việt : hôn ngoại luyến .

Thuần Việt : ngoại tình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoại tình. 指與配偶以外的人發生戀情.


Xem tất cả...