Phiên âm : wǎn cí.
Hán Việt : uyển từ .
Thuần Việt : dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ (lời lẽ). 婉言.