VN520


              

婉商

Phiên âm : wǎn shāng.

Hán Việt : uyển thương .

Thuần Việt : khéo léo bàn bạc; bàn khéo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khéo léo bàn bạc; bàn khéo. 婉言相商.