Phiên âm : wǎn shāng.
Hán Việt : uyển thương .
Thuần Việt : khéo léo bàn bạc; bàn khéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khéo léo bàn bạc; bàn khéo. 婉言相商.