Phiên âm : pó jia.
Hán Việt : bà gia.
Thuần Việt : nhà chồng; gia đình chồng; bên chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà chồng; gia đình chồng; bên chồng. 丈夫的家(區別于"娘家"). 也叫婆婆家.